Characters remaining: 500/500
Translation

type-setting machine

/'taip,setiɳmə'ʃi:n/
Academic
Friendly

Từ "type-setting machine" (máy sắp chữ) một danh từ dùng để chỉ một loại máy móc được sử dụng để sắp xếp các tự (chữ cái, số, dấu câu) để tạo thành văn bản trước khi in ấn. Máy này giúp cho việc sản xuất tài liệu in ấn trở nên nhanh chóng chính xác hơn.

Định nghĩa chi tiết:
  • Máy sắp chữ: thiết bị được sử dụng trong ngành in ấn để tự động hóa quá trình sắp xếp các tự thành văn bản. Trước khi máy tính, máy sắp chữ công cụ chính trong ngành xuất bản.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The printer used a type-setting machine to prepare the newspaper."
    • (Người in đã sử dụng máy sắp chữ để chuẩn bị tờ báo.)
  2. Câu nâng cao:

    • "With the advent of digital technology, traditional type-setting machines have largely been replaced by computer software."
    • (Với sự xuất hiện của công nghệ số, các máy sắp chữ truyền thống đã phần lớn được thay thế bằng phần mềm máy tính.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Typewriter: Máy đánh chữ, một thiết bị dùng để văn bản.
  • Printing press: Máy in, thiết bị sử dụng để in ấn văn bản trên giấy.
  • Typesetting: Quá trình sắp chữ, không chỉ liên quan đến máy còn kỹ thuật để tạo ra văn bản in ấn.
Từ đồng nghĩa:
  • Composition machine (máy phối hợp): có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.
  • Typesetter: Người hoặc thiết bị thực hiện công việc sắp chữ.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Set in type: Nghĩa sắp chữ, có thể sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc chuẩn bị văn bản để in.
  • Print run: Số lượng bản in, thường liên quan đến công đoạn cuối cùng sau khi sắp chữ.
Các phrasal verbs liên quan:
  • Set up: Thiết lập (đôi khi sử dụng trong ngữ cảnh chuẩn bị máy móc hoặc thiết bị).
  • Put together: Ghép lại, có thể liên quan đến việc sắp xếp các phần của văn bản.
Lưu ý:
  • Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, "type-setting machine" không còn phổ biến như trước đây, nhưng vẫn giá trị lịch sử kỹ thuật trong ngành in ấn xuất bản.
danh từ
  1. máy sắp chữ

Comments and discussion on the word "type-setting machine"