Từ "type-setting machine" (máy sắp chữ) là một danh từ dùng để chỉ một loại máy móc được sử dụng để sắp xếp các ký tự (chữ cái, số, dấu câu) để tạo thành văn bản trước khi in ấn. Máy này giúp cho việc sản xuất tài liệu in ấn trở nên nhanh chóng và chính xác hơn.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"With the advent of digital technology, traditional type-setting machines have largely been replaced by computer software."
(Với sự xuất hiện của công nghệ số, các máy sắp chữ truyền thống đã phần lớn được thay thế bằng phần mềm máy tính.)
Các biến thể và từ gần giống:
Typewriter: Máy đánh chữ, một thiết bị dùng để gõ văn bản.
Printing press: Máy in, thiết bị sử dụng để in ấn văn bản trên giấy.
Typesetting: Quá trình sắp chữ, không chỉ liên quan đến máy mà còn là kỹ thuật để tạo ra văn bản in ấn.
Từ đồng nghĩa:
Composition machine (máy phối hợp): có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.
Typesetter: Người hoặc thiết bị thực hiện công việc sắp chữ.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Set in type: Nghĩa là sắp chữ, có thể sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc chuẩn bị văn bản để in.
Print run: Số lượng bản in, thường liên quan đến công đoạn cuối cùng sau khi sắp chữ.
Các phrasal verbs liên quan:
Set up: Thiết lập (đôi khi sử dụng trong ngữ cảnh chuẩn bị máy móc hoặc thiết bị).
Put together: Ghép lại, có thể liên quan đến việc sắp xếp các phần của văn bản.
Lưu ý:
Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, "type-setting machine" không còn phổ biến như trước đây, nhưng vẫn có giá trị lịch sử và kỹ thuật trong ngành in ấn và xuất bản.